danh sách học sinh trứng tuyển chuyên Nguyễn Du

21/06/2018 08:41:38 GMT+7

 Qua thời gian các em thức khuya dậy sớm ôn bài, học bài, trải qua những lo lắng, hồi hộp cuối cùng những nỗ lực, cố gắng  của các em đã được đền đáp. Xin chúc mừng các em đã thi đậu vào ngôi trường danh giá mang tên Đại thi hào Nguyên du, một niềm tự hào của vùng đất Tây Nguyên đầy nắng và gió.

   CHUYÊN TOÁN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh Toán Điểm chuyên Tong  
1 1 Hoàng Tiến Đức 10/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   9 9,75 8,5 43,5  
2 2 Hà Quốc Hùng 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   9,5 9,75 8 42,25  
3 3 Phạm Bách Chiến 22/04/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,5   9 9,75 8 41,25  
4 4 Nguyễn Huỳnh An 12/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   8,25 9,75 8 40,75  
5 5 Ngô Tuấn Đạt 04/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   9 9,75 7,5 40,75  
6 6 Trần Lê Quốc Khánh 04/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   8,25 9,75 8 40,5  
7 7 Nguyễn Quang Tri 23/06/2003 Nam Phan Rang, Ninh Thuận Kinh 7,5   8 8,5 8,25 40,5  
8 8 Lương Lê Long Vũ 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,5   8,25 9,75 6,75 40  
9 9 Cao Xuân Vũ 01/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25   9 9,75 6,5 40  
10 10 Trần Thị Ngân Hà 24/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,25   8,75 9,75 7 39,75  
11 11 Trần Gia Huy 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 6,5   8,5 9,75 7,5 39,75  
12 12 Lê Thị Hà Yến 04/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,25   9 9,75 6,75 39,5  
13 13 Lê Quang Cảnh 21/10/2003 Nam Krông pắc, Đắk Lắk Kinh 5,5   9 9,75 7,5 39,25  
14 14 Hồ Trọng Nhân 25/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   8,25 9,75 7 39,25  
15 15 Quách Đình Anh Minh 26/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   8 10 7,25 39  
16 16 Phạm Lê Anh Quân 15/11/2003 Nam Thừa Thiên Huế Kinh 6,25   7,5 9,75 7,75 39  
17 17 Vũ Linh Cường 22/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25   8,5 9,5 7,25 38,75  
18 18 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/12/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,75   8,5 9,5 7 38,75  
19 19 Phạm Minh Tuấn 22/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   8,25 8,75 7 38,75  
20 20 Đỗ Minh Anh 31/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6   7 9,5 8 38,5  
21 21 Nguyễn Tuấn Đạt 21/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75   6,75 9,75 8 38,25  
22 22 Bùi Trần Quốc Đạt 28/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   9,25 9,75 6,5 38,25  
23 23 Hoàng Phương Huyền 05/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   9,75 9,75 5,75 38,25  
24 24 Nguyễn Võ An Khoa 04/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   8,75 9,75 6,5 38  
25 25 Nguyễn Âu Hồng Sơn 06/10/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,75   5,5 9,75 8 38  
26 26 Phan Ngọc Khải 30/12/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,25   9 9,75 6,33 37,66  
27 27 Vũ Tấn Dũng 01/08/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25   7,75 9,5 6,75 37  
28 28 Nguyễn Thu Trang 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   8,25 9,75 6 37  
29 29 Nguyễn Hải Triều 23/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   8 9,75 6,5 37  
30 30 Vương Ngọc Như Quỳnh 06/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   8,25 9,75 6 36,25  
31 31 Phạm Chí Thuận 08/04/2003 Nam Long Thành, Đồng Nai Kinh 4,5   7,5 9,75 7,25 36,25  
32 32 Phạm Quỳnh Anh 23/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   9 9,75 5,5 36  
33 33 Nguyễn Anh Khoa 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   8,5 8,75 6 36  
34 34 Phan Anh Kiệt 27/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,5   6,75 9,75 7 36  
35 35 Nguyễn Đức Trọng 03/04/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 7,25   7,5 9,25 6 36  
36 36 Trần Phương Uyên Nhi 12/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75   8,75 9,75 5,75 35,75  

CHUYÊN HÓA

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh Toán Điểm chuyên Tong Tổng
1 180448 Trần Quế An 15/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   8,25 8,5 9,75 35,25  
2 180454 Thiệu Nguyễn Tuyết Anh 31/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   9,25 8,75 8,75 33,5  
3 180658 Nguyễn Quốc Trung 09/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   9 7,75 9,5 33  
4 180650 Nguyễn Minh Trang 10/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   7,5 7,5 9,5 34,25  
5 180535 Phạm Vĩnh Khôi 07/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6   8,25 8 9,75 33,5  
6 180589 Lý Kiều Oanh 16/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   9 7,75 9,25 32,5  
7 180474 Nguyễn Trần Trung Chính 15/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25   8 8 8,38 33,01  
8 180484 Hoàng Phan Trọng Dương 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6   7 8,25 9,63 33,51  
9 180479 Nguyễn Đoàn Thanh Dung 07/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75   8,5 8 8,88 31,51  
10 180637 Nguyễn Phương Thy 01/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   9 6,75 8,25 31  
11 180540 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 26/11/2003 Nữ Hưng Hà, Thái Bình Kinh 7,5   7,75 7,75 8,38 32,01  
12 180557 Nguyễn Trần Phương Nam 09/04/2003 Nam Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 5,25   7,75 8 9,25 31,75  
13 180449 Lê Thị Kiều An 10/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   7,5 9 7,88 31,01  
14 180501 Lê Nguyễn Ngọc Hân 11/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8   8,75 7,75 7 29,75  
15 180486 Trần Minh Duyên 12/05/2003 Nữ Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh 6,75   6 8,5 8,38 32,01  
16 180587 Châu Nhã Thùy Như 05/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75   7,5 7,5 8,63 30,51  
17 180445 Lê Thị Hương Trà 16/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5 9   8 7,85 37,7  
18 180478 Lê Trần Mỹ Dung 19/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   6,75 7,5 8 30,75  
19 180495 Hà Xuân Đức 05/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   8,25 8,5 7,06 29,12  
20 180639 Nguyễn Ngọc Tiến 01/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5   7,5 8,5 8,13 29,76  
21 180532 Thái Ngọc Khang 29/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25   7,75 7,5 8,38 29,51  
22 180607 Nguyễn Bảo Quỳnh 20/11/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 5,75   8,5 8 7,5 28,75  
23 180435 Đào Lê Mỹ Linh 26/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6 7,75   6,25 8,55 37,1  
24 180640 Nguyễn Trọng Tiến 09/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   9,5 8 6,41 27,57  
25 180502 Võ Huỳnh Thanh Hằng 30/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   7,75 7,25 7,63 29,26  
26 180455 Nguyễn Tuấn Anh 19/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25   9 6 8,33 27,91  
27 180611 Nguyễn Minh Sơn 25/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   6,5 8,25 7,2 30,4  
28 180570 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 12/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   8,25 7,5 7,06 28,62  
29 180586 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 11/01/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,5   9,25 7,75 7,63 27,51  
30 180573 Hoàng Phạm Đăng Nguyên 25/05/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25   5,5 8 8,5 31,25  
31 180444 Nguyễn Thị Hoài Thi 01/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,5   8 7,15 36,55  
32 180504 Nguyễn Trung Hiếu 01/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25   6,5 8 8,25 29,75  
33 180580 Lê Thị Lan Nhi 14/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75   7 8 7,75 29,25  
34 180567 Lưu Trọng Nghĩa 05/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5   6,25 8 8,38 29,76  
35 180503 Lê Đức Hậu 23/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75   7,75 7,75 7,88 28,26  
36 180662 Phan Tố Uyên 30/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,5   7,25 6,75 8,19 28,63  

CHUYÊN LÝ

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh Toán Điểm chuyên Tong Cận
1 THPT Chuyên Nguyễn Du 180387 Phạm Nguyễn Ngọc Quý 25/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi   Vắng thi Vắng thi Vắng thi #VALUE!  
2 THPT Chuyên Nguyễn Du 180324 Nguyễn Thái Phương Hạnh 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,83   8 8,75 9,75 44,08  
3 THPT Chuyên Nguyễn Du 180399 Nguyễn Nhật Tân 02/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   8,75 9 9 42,75  
4 THPT Chuyên Nguyễn Du 180430 Chu Thị Ngọc Vy 29/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 7,5   7,75 7,75 9,75 42,5  
5 THPT Chuyên Nguyễn Du 180428 Nguyễn Vũ 23/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   7,25 8,25 10 42,25  
6 THPT Chuyên Nguyễn Du 180410 Võ Minh Tiến 09/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   7,75 9,75 9 42  
7 THPT Chuyên Nguyễn Du 180373 Nguyễn Thị Bích Nhung 02/11/2003 Nữ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 7,25   7,25 9,25 9 41,75  
8 THPT Chuyên Nguyễn Du 180390 Nguyễn Như Quỳnh 09/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,5   9 7,75 8,25 41,75  
9 THPT Chuyên Nguyễn Du 180298 Phạm Gia Bảo 16/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   7,75 8 9,5 41,25  
10 THPT Chuyên Nguyễn Du 180291 Nguyễn Hà Huyền Anh 11/06/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 7   7,5 8,5 8,75 40,5  
11 THPT Chuyên Nguyễn Du 180299 Từ Huy Bảo 05/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   8 8,25 8,25 39,75  
12 THPT Chuyên Nguyễn Du 180356 Nguyễn Quang Minh 29/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   8 7 9 39,75  
13 THPT Chuyên Nguyễn Du 180340 Trần Quang Huy 03/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,5   9 8,25 8,25 39,25  
14 THPT Chuyên Nguyễn Du 180338 Hồ Ngọc Tiến Hưng 20/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8   4,75 9,75 8,25 39  
15 THPT Chuyên Nguyễn Du 180429 Nguyễn Lâm Anh Vũ 30/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   6,75 9 8,25 39  
16 THPT Chuyên Nguyễn Du 180300 Nguyễn Gia Bảo 30/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   7,5 8 8,25 38,75  
17 THPT Chuyên Nguyễn Du 180377 Đỗ Quang Thiên Phú 30/10/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 7,25   6,25 8 8,5 38,5  
18 THPT Chuyên Nguyễn Du 180364 Trịnh Hạnh Nguyên 26/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,17   7,5 8 8,25 38,17  
19 THPT Chuyên Nguyễn Du 180346 Võ Bá Khải 03/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   5 8,25 8,75 38  
20 THPT Chuyên Nguyễn Du 180326 Hồ Hạnh Hiên 26/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6   7 8,75 8 37,75  
21 THPT Chuyên Nguyễn Du 180366 Nguyễn Văn Nguyên 11/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,5   8,75 8 8,25 37,75  
22 THPT Chuyên Nguyễn Du 180425 Phạm Lê Phương Uyên 05/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,92   7,5 6,5 8,75 37,42  
23 THPT Chuyên Nguyễn Du 180360 Lý Công Chí Nghĩa 07/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   9,25 8 6,75 37,25  
24 THPT Chuyên Nguyễn Du 180409 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8   7,5 8,25 6,75 37,25  
25 THPT Chuyên Nguyễn Du 180303 Hoàng Thị Khánh Chi 13/05/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,5   6,5 8,25 8,25 36,75  
26 THPT Chuyên Nguyễn Du 180319 Lê Thanh Hải 06/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5   6,25 5,75 9,75 36,5  
27 THPT Chuyên Nguyễn Du 180331 Trần Trung Hiếu 04/05/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75   6,75 8 8 36,5  
28 THPT Chuyên Nguyễn Du 180337 Hồ Nguyễn Thanh Hùng 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6   5,75 7,25 8,75 36,5  
29 THPT Chuyên Nguyễn Du 180288 Trần Hoàng Anh 12/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25   5,25 9,75 8 36,25  
30 THPT Chuyên Nguyễn Du 180294 Đặng Lê Phước Anh 12/01/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75   4,75 7,25 9 35,75  
31 THPT Chuyên Nguyễn Du 180311 Trần Khánh Duy 19/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5   7,5 7,75 7,75 35,75  
32 THPT Chuyên Nguyễn Du 180349 Lương Trung Kiên 28/08/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,75   6 8,5 7,63 35,51  
33 THPT Chuyên Nguyễn Du 180287 Hoàng Kim Ngọc Anh 12/05/2003 Nam Đắk Mil, Đắk Nông Kinh 4,25   6 8,5 8,25 35,25  
34 THPT Chuyên Nguyễn Du 180341 Võ Quốc Huy 30/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   5 7,5 8 35,25  
35 THPT Chuyên Nguyễn Du 180329 Nguyễn Minh Hiển 16/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,08   7 8,5 6,25 35,08  

CHUYÊN VĂN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh Toán Điểm chuyên Tong Cận
1 180902 Đinh Thị Minh Phương 26/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 7,5   8 8 8 39,5  
2 180817 Trần Hà Minh Dung 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8   9,25 7,5 7,25 39,25  
3 180972 Trần Thị Như Ý 04/09/2003 Nữ Đức Trọng, Lâm Đồng Kinh 6,5   8,5 8 7 37  
4 180864 Trần Nguyên Linh 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   7,25 7,75 7 36,5  
5 180821 Bùi Thị Mai Duyên 09/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25   7,75 5,75 7,25 36,25  
6 180870 Phan Đặng Quỳnh Mai 11/05/2003 Nữ Krông Nô, Đắk Nông Kinh 7,5   7 6,25 7,25 35,25  
7 180849 Vũ Mai Hương 01/08/2003 Nữ Kbang, Gia Lai Kinh 7   7,25 7,17 6,5 34,42  
8 180947 Đặng Đinh Bảo Trân 01/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   6,5 7,75 6,5 34  
9 180830 Nguyễn Thị Hải Hà 11/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8   6 5,5 7 33,5  
10 180877 Nguyễn Thúy Nga 02/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7   6,5 6,5 6,75 33,5  
11 180806 Trần Phương Tú Anh 25/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5   5,5 7,75 7,5 33,25  
12 180847 Dương Đình Mạnh Hùng 02/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   6,25 8 6 33,25  
13 180854 Đào Bích Huyền 03/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   6,25 7 6,75 33,25  
14 180799 Nguyễn Trần Trâm Anh 08/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   7 6,75 6 33  
15 180901 Huỳnh Thu Phương 13/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   6 8 6 33  
16 180903 Nguyễn Lan Phương 28/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   8 7 5,75 33  
17 180905 Hồ Thị Ngọc Quý 09/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,5   9,5 5 6 33  
18 180805 Lâm Ngọc Quỳnh Anh 07/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   7,25 6 6 32,75  
19 180872 Lương Nguyễn Tiến Mạnh 22/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   8,25 6 6 32,75  
20 180876 Nguyễn Thúy Nga 02/09/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 7,5   7,25 4,5 6,75 32,75  
21 180912 Nguyễn Trịnh Hương Quỳnh 19/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6   5,25 7,5 7 32,75  
22 180840 Lê Nguyễn Diệu Hiền 05/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   6,5 7,5 6 32,5  
23 180878 Tạ Thúy Nga 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   5 6,5 7 32,5  
24 180897 Nguyễn Dương Quỳnh Như 17/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   5 5,5 7,25 32,5  
25 180961 Võ Thị Thảo Uyên 20/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   7,75 6,25 6 32,5  
26 180895 Võ Thị Yến Nhi 13/04/2003 Nữ Pleiku, Gia Lai Kinh 7   6,75 5,5 6,5 32,25  
27 180886 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/10/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 6,25   4,75 5 8 32  
28 180943 Lê Phạm Ngọc Trâm 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   6,5 6,5 6 32  
29 180954 Lã Thị Thu Trang 18/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   7,25 4,75 6,75 32  
30 180835 Huỳnh Nguyễn Bảo Hân 25/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   6 7 5,5 31,5  
31 180861 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75   5 7,25 6,75 31,5  
32 180969 Trần Vũ Phương Vy 22/01/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,75   5,75 7 7 31,5  
33 180826 Hoàng Tiểu Hương Giang 09/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   6,25 5,25 6,75 31,25  
34 180860 Nguyễn Ngọc Phương Linh 27/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,5   7 6,5 6 31  
35 180881 Võ Thu Ngân 03/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   6 6 6,25 31  
36 180919 Lê Thị Thanh Thảo 25/06/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 6,5   5,25 5,75 6,75 31  

CHUYÊN ANH

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh Toán Điểm chuyên    
1 181047 Trần Bảo Anh 02/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   10 9,5 8    
2 181301 Vũ Ngọc Minh Thu 23/05/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 7,25   9,25 8 7,83    
3 181131 Nguyễn Dương Huy 14/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   9,75 9,25 6,73    
4 181304 Từ Ngọc Đoan Thư 21/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8   9,75 9 6,23    
5 181144 Phạm Phan Trọng Khiêm 21/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25   9,75 8,25 6,45    
6 181162 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 05/02/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 6,5   9,5 7,25 7,4    
7 181189 Lâm Thành Nam 09/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   9,5 8 7    
8 181057 Phạm Thanh Bình 23/01/2003 Nam Hải Châu, Đà Nẵng Kinh 7,5   9,25 8,5 6,25    
9 181163 Hồ Nguyễn Khánh Linh 21/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   9,25 8,75 5,85    
10 181258 Lê Thị Minh Phương 04/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,75   9 8,25 5,65    
11 181028 Trần Thái Phối An 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   9 6,5 7    
12 181061 Nguyễn Bảo Châu 13/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   9,25 7,5 6,7    
13 181182 Đoàn Tuấn Minh 27/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   8,75 9,75 5,45    
14 181280 Lê Nguyễn Nghi Thanh 11/01/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 8,25   8,75 8,75 5,7    
15 181143 Đặng Đức Khiêm 22/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,5   9 8,5 6,55    
16 181344 Nguyễn Hải Triều 18/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   9,25 8,5 6,05    
17 181108 Lê Bảo Thái Hiền 09/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   9,5 8,5 6,3    
18 181257 Nguyễn Thị Thanh Phương 01/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,75   9,25 8,75 4,95    
19 181325 Huỳnh Thanh Trà 06/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   9,25 6 6,95    
20 181255 Lê Nguyễn Mai Phương 04/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,5   8,75 8,5 5,4    
21 181375 Phạm Ngọc Khánh Vy 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   9,75 8 5,85    
22 181264 Trương Công Quý 13/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   9,25 7,25 6,75    
23 181068 Nguyễn Đăng Hùng Cường 11/09/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,5   9,25 9,75 5,85    
24 181279 Nguyên Thị Lan Thanh 10/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   9,25 7,5 5,95    
25 181364 H' Uyên Niê 11/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25   9,5 7 6,55    
26 181208 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75   9,5 7,25 5,6    
27 181035 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   9 6,5 6,25    
28 181046 Nguyễn Trương Ngọc Anh 23/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   9,25 8,25 5,25    
29 181198 Nguyễn Phương Thảo Ngân 29/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25   9,5 7,75 5,5    
30 181232 Hoàng Hạnh Nhi 20/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25   8,75 8,75 4,85    
31 181088 Nguyễn Văn Đạt 20/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75   9 8,75 5,45    
32 181147 Trương Anh Khoa 20/11/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 7   9,25 9 5    
33 181062 Đỗ Nhật Băng Châu 01/02/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,75   9,25 7,25 6,45    
34 181193 Nguyễn Hoàng Ngân 03/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,5   9,5 6,5 5,8    
35 181070 Mai Hoàng Danh 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,5   9,75 7,75 6    
36 181205 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7   9,5 6 6,25