danh sách học sinh trứng tuyển chuyên Nguyễn Du
21/06/2018 08:41:38 GMT+7
Qua thời gian các em thức khuya dậy sớm ôn bài, học bài, trải qua những lo lắng, hồi hộp cuối cùng những nỗ lực, cố gắng của các em đã được đền đáp. Xin chúc mừng các em đã thi đậu vào ngôi trường danh giá mang tên Đại thi hào Nguyên du, một niềm tự hào của vùng đất Tây Nguyên đầy nắng và gió.
CHUYÊN TOÁN
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Noisinh |
Dân tộc |
Văn |
Pháp |
Anh |
Toán |
Điểm chuyên |
Tong |
|
1 |
1 |
Hoàng Tiến Đức |
10/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
9 |
9,75 |
8,5 |
43,5 |
|
2 |
2 |
Hà Quốc Hùng |
01/01/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
9,5 |
9,75 |
8 |
42,25 |
|
3 |
3 |
Phạm Bách Chiến |
22/04/2003 |
Nam |
Buôn Đôn, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
9 |
9,75 |
8 |
41,25 |
|
4 |
4 |
Nguyễn Huỳnh An |
12/01/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
8,25 |
9,75 |
8 |
40,75 |
|
5 |
5 |
Ngô Tuấn Đạt |
04/09/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
9 |
9,75 |
7,5 |
40,75 |
|
6 |
6 |
Trần Lê Quốc Khánh |
04/11/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
8,25 |
9,75 |
8 |
40,5 |
|
7 |
7 |
Nguyễn Quang Tri |
23/06/2003 |
Nam |
Phan Rang, Ninh Thuận |
Kinh |
7,5 |
|
8 |
8,5 |
8,25 |
40,5 |
|
8 |
8 |
Lương Lê Long Vũ |
15/10/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,5 |
|
8,25 |
9,75 |
6,75 |
40 |
|
9 |
9 |
Cao Xuân Vũ |
01/05/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,25 |
|
9 |
9,75 |
6,5 |
40 |
|
10 |
10 |
Trần Thị Ngân Hà |
24/10/2003 |
Nữ |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
8,75 |
9,75 |
7 |
39,75 |
|
11 |
11 |
Trần Gia Huy |
01/01/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Mường |
6,5 |
|
8,5 |
9,75 |
7,5 |
39,75 |
|
12 |
12 |
Lê Thị Hà Yến |
04/11/2003 |
Nữ |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
9 |
9,75 |
6,75 |
39,5 |
|
13 |
13 |
Lê Quang Cảnh |
21/10/2003 |
Nam |
Krông pắc, Đắk Lắk |
Kinh |
5,5 |
|
9 |
9,75 |
7,5 |
39,25 |
|
14 |
14 |
Hồ Trọng Nhân |
25/08/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
8,25 |
9,75 |
7 |
39,25 |
|
15 |
15 |
Quách Đình Anh Minh |
26/08/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
8 |
10 |
7,25 |
39 |
|
16 |
16 |
Phạm Lê Anh Quân |
15/11/2003 |
Nam |
Thừa Thiên Huế |
Kinh |
6,25 |
|
7,5 |
9,75 |
7,75 |
39 |
|
17 |
17 |
Vũ Linh Cường |
22/07/2003 |
Nam |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
8,5 |
9,5 |
7,25 |
38,75 |
|
18 |
18 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
26/12/2003 |
Nữ |
Buôn Đôn, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
8,5 |
9,5 |
7 |
38,75 |
|
19 |
19 |
Phạm Minh Tuấn |
22/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
8,25 |
8,75 |
7 |
38,75 |
|
20 |
20 |
Đỗ Minh Anh |
31/07/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6 |
|
7 |
9,5 |
8 |
38,5 |
|
21 |
21 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
21/01/2003 |
Nam |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
6,75 |
9,75 |
8 |
38,25 |
|
22 |
22 |
Bùi Trần Quốc Đạt |
28/08/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
9,25 |
9,75 |
6,5 |
38,25 |
|
23 |
23 |
Hoàng Phương Huyền |
05/06/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
9,75 |
9,75 |
5,75 |
38,25 |
|
24 |
24 |
Nguyễn Võ An Khoa |
04/06/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
8,75 |
9,75 |
6,5 |
38 |
|
25 |
25 |
Nguyễn Âu Hồng Sơn |
06/10/2003 |
Nam |
Krông Ana, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
5,5 |
9,75 |
8 |
38 |
|
26 |
26 |
Phan Ngọc Khải |
30/12/2003 |
Nam |
Krông Năng, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
9 |
9,75 |
6,33 |
37,66 |
|
27 |
27 |
Vũ Tấn Dũng |
01/08/2003 |
Nam |
Krông Pắc, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
7,75 |
9,5 |
6,75 |
37 |
|
28 |
28 |
Nguyễn Thu Trang |
09/01/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
8,25 |
9,75 |
6 |
37 |
|
29 |
29 |
Nguyễn Hải Triều |
23/03/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
8 |
9,75 |
6,5 |
37 |
|
30 |
30 |
Vương Ngọc Như Quỳnh |
06/01/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
8,25 |
9,75 |
6 |
36,25 |
|
31 |
31 |
Phạm Chí Thuận |
08/04/2003 |
Nam |
Long Thành, Đồng Nai |
Kinh |
4,5 |
|
7,5 |
9,75 |
7,25 |
36,25 |
|
32 |
32 |
Phạm Quỳnh Anh |
23/01/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
9 |
9,75 |
5,5 |
36 |
|
33 |
33 |
Nguyễn Anh Khoa |
24/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
8,5 |
8,75 |
6 |
36 |
|
34 |
34 |
Phan Anh Kiệt |
27/08/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,5 |
|
6,75 |
9,75 |
7 |
36 |
|
35 |
35 |
Nguyễn Đức Trọng |
03/04/2003 |
Nam |
Ea H'leo, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
7,5 |
9,25 |
6 |
36 |
|
36 |
36 |
Trần Phương Uyên Nhi |
12/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
8,75 |
9,75 |
5,75 |
35,75 |
|
CHUYÊN HÓA
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Noisinh |
Dân tộc |
Văn |
Pháp |
Anh |
Toán |
Điểm chuyên |
Tong |
Tổng |
1 |
180448 |
Trần Quế An |
15/01/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
8,25 |
8,5 |
9,75 |
35,25 |
|
2 |
180454 |
Thiệu Nguyễn Tuyết Anh |
31/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
9,25 |
8,75 |
8,75 |
33,5 |
|
3 |
180658 |
Nguyễn Quốc Trung |
09/10/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
9 |
7,75 |
9,5 |
33 |
|
4 |
180650 |
Nguyễn Minh Trang |
10/05/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
7,5 |
7,5 |
9,5 |
34,25 |
|
5 |
180535 |
Phạm Vĩnh Khôi |
07/11/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6 |
|
8,25 |
8 |
9,75 |
33,5 |
|
6 |
180589 |
Lý Kiều Oanh |
16/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
9 |
7,75 |
9,25 |
32,5 |
|
7 |
180474 |
Nguyễn Trần Trung Chính |
15/11/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,25 |
|
8 |
8 |
8,38 |
33,01 |
|
8 |
180484 |
Hoàng Phan Trọng Dương |
24/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6 |
|
7 |
8,25 |
9,63 |
33,51 |
|
9 |
180479 |
Nguyễn Đoàn Thanh Dung |
07/09/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
8,5 |
8 |
8,88 |
31,51 |
|
10 |
180637 |
Nguyễn Phương Thy |
01/09/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
9 |
6,75 |
8,25 |
31 |
|
11 |
180540 |
Nguyễn Ngọc Thảo Linh |
26/11/2003 |
Nữ |
Hưng Hà, Thái Bình |
Kinh |
7,5 |
|
7,75 |
7,75 |
8,38 |
32,01 |
|
12 |
180557 |
Nguyễn Trần Phương Nam |
09/04/2003 |
Nam |
Cư Jút, Đắk Lắk |
Kinh |
5,25 |
|
7,75 |
8 |
9,25 |
31,75 |
|
13 |
180449 |
Lê Thị Kiều An |
10/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
7,5 |
9 |
7,88 |
31,01 |
|
14 |
180501 |
Lê Nguyễn Ngọc Hân |
11/05/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8 |
|
8,75 |
7,75 |
7 |
29,75 |
|
15 |
180486 |
Trần Minh Duyên |
12/05/2003 |
Nữ |
Cam Ranh, Khánh Hòa |
Kinh |
6,75 |
|
6 |
8,5 |
8,38 |
32,01 |
|
16 |
180587 |
Châu Nhã Thùy Như |
05/12/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
7,5 |
7,5 |
8,63 |
30,51 |
|
17 |
180445 |
Lê Thị Hương Trà |
16/12/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5 |
9 |
|
8 |
7,85 |
37,7 |
|
18 |
180478 |
Lê Trần Mỹ Dung |
19/08/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
6,75 |
7,5 |
8 |
30,75 |
|
19 |
180495 |
Hà Xuân Đức |
05/12/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
8,25 |
8,5 |
7,06 |
29,12 |
|
20 |
180639 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
01/02/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5 |
|
7,5 |
8,5 |
8,13 |
29,76 |
|
21 |
180532 |
Thái Ngọc Khang |
29/05/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,25 |
|
7,75 |
7,5 |
8,38 |
29,51 |
|
22 |
180607 |
Nguyễn Bảo Quỳnh |
20/11/2003 |
Nữ |
Cư Jút, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
8,5 |
8 |
7,5 |
28,75 |
|
23 |
180435 |
Đào Lê Mỹ Linh |
26/02/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6 |
7,75 |
|
6,25 |
8,55 |
37,1 |
|
24 |
180640 |
Nguyễn Trọng Tiến |
09/08/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
9,5 |
8 |
6,41 |
27,57 |
|
25 |
180502 |
Võ Huỳnh Thanh Hằng |
30/03/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
7,75 |
7,25 |
7,63 |
29,26 |
|
26 |
180455 |
Nguyễn Tuấn Anh |
19/01/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,25 |
|
9 |
6 |
8,33 |
27,91 |
|
27 |
180611 |
Nguyễn Minh Sơn |
25/03/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
6,5 |
8,25 |
7,2 |
30,4 |
|
28 |
180570 |
Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
12/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
8,25 |
7,5 |
7,06 |
28,62 |
|
29 |
180586 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như |
11/01/2003 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
Kinh |
4,5 |
|
9,25 |
7,75 |
7,63 |
27,51 |
|
30 |
180573 |
Hoàng Phạm Đăng Nguyên |
25/05/2003 |
Nam |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
5,5 |
8 |
8,5 |
31,25 |
|
31 |
180444 |
Nguyễn Thị Hoài Thi |
01/10/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
8,5 |
|
8 |
7,15 |
36,55 |
|
32 |
180504 |
Nguyễn Trung Hiếu |
01/02/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,25 |
|
6,5 |
8 |
8,25 |
29,75 |
|
33 |
180580 |
Lê Thị Lan Nhi |
14/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
7 |
8 |
7,75 |
29,25 |
|
34 |
180567 |
Lưu Trọng Nghĩa |
05/07/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5 |
|
6,25 |
8 |
8,38 |
29,76 |
|
35 |
180503 |
Lê Đức Hậu |
23/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
4,75 |
|
7,75 |
7,75 |
7,88 |
28,26 |
|
36 |
180662 |
Phan Tố Uyên |
30/05/2003 |
Nữ |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
5,5 |
|
7,25 |
6,75 |
8,19 |
28,63 |
|
CHUYÊN LÝ
STT |
Hội đồng |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Noisinh |
Dân tộc |
Văn |
Pháp |
Anh |
Toán |
Điểm chuyên |
Tong |
Cận |
1 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180387 |
Phạm Nguyễn Ngọc Quý |
25/02/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
Vắng thi |
|
Vắng thi |
Vắng thi |
Vắng thi |
#VALUE! |
|
2 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180324 |
Nguyễn Thái Phương Hạnh |
01/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,83 |
|
8 |
8,75 |
9,75 |
44,08 |
|
3 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180399 |
Nguyễn Nhật Tân |
02/03/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
8,75 |
9 |
9 |
42,75 |
|
4 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180430 |
Chu Thị Ngọc Vy |
29/01/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tày |
7,5 |
|
7,75 |
7,75 |
9,75 |
42,5 |
|
5 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180428 |
Nguyễn Vũ |
23/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
7,25 |
8,25 |
10 |
42,25 |
|
6 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180410 |
Võ Minh Tiến |
09/12/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
7,75 |
9,75 |
9 |
42 |
|
7 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180373 |
Nguyễn Thị Bích Nhung |
02/11/2003 |
Nữ |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
Kinh |
7,25 |
|
7,25 |
9,25 |
9 |
41,75 |
|
8 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180390 |
Nguyễn Như Quỳnh |
09/08/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,5 |
|
9 |
7,75 |
8,25 |
41,75 |
|
9 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180298 |
Phạm Gia Bảo |
16/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
7,75 |
8 |
9,5 |
41,25 |
|
10 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180291 |
Nguyễn Hà Huyền Anh |
11/06/2003 |
Nữ |
Ea Kar, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
7,5 |
8,5 |
8,75 |
40,5 |
|
11 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180299 |
Từ Huy Bảo |
05/05/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
8 |
8,25 |
8,25 |
39,75 |
|
12 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180356 |
Nguyễn Quang Minh |
29/09/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
8 |
7 |
9 |
39,75 |
|
13 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180340 |
Trần Quang Huy |
03/07/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,5 |
|
9 |
8,25 |
8,25 |
39,25 |
|
14 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180338 |
Hồ Ngọc Tiến Hưng |
20/09/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8 |
|
4,75 |
9,75 |
8,25 |
39 |
|
15 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180429 |
Nguyễn Lâm Anh Vũ |
30/11/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
6,75 |
9 |
8,25 |
39 |
|
16 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180300 |
Nguyễn Gia Bảo |
30/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
7,5 |
8 |
8,25 |
38,75 |
|
17 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180377 |
Đỗ Quang Thiên Phú |
30/10/2003 |
Nam |
Krông Búk, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
6,25 |
8 |
8,5 |
38,5 |
|
18 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180364 |
Trịnh Hạnh Nguyên |
26/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,17 |
|
7,5 |
8 |
8,25 |
38,17 |
|
19 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180346 |
Võ Bá Khải |
03/12/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
5 |
8,25 |
8,75 |
38 |
|
20 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180326 |
Hồ Hạnh Hiên |
26/05/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6 |
|
7 |
8,75 |
8 |
37,75 |
|
21 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180366 |
Nguyễn Văn Nguyên |
11/08/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
4,5 |
|
8,75 |
8 |
8,25 |
37,75 |
|
22 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180425 |
Phạm Lê Phương Uyên |
05/04/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,92 |
|
7,5 |
6,5 |
8,75 |
37,42 |
|
23 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180360 |
Lý Công Chí Nghĩa |
07/11/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
9,25 |
8 |
6,75 |
37,25 |
|
24 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180409 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
12/04/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8 |
|
7,5 |
8,25 |
6,75 |
37,25 |
|
25 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180303 |
Hoàng Thị Khánh Chi |
13/05/2003 |
Nữ |
Krông Búk, Đắk Lắk |
Kinh |
5,5 |
|
6,5 |
8,25 |
8,25 |
36,75 |
|
26 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180319 |
Lê Thanh Hải |
06/03/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5 |
|
6,25 |
5,75 |
9,75 |
36,5 |
|
27 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180331 |
Trần Trung Hiếu |
04/05/2003 |
Nam |
Krông Búk, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
6,75 |
8 |
8 |
36,5 |
|
28 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180337 |
Hồ Nguyễn Thanh Hùng |
01/01/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6 |
|
5,75 |
7,25 |
8,75 |
36,5 |
|
29 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180288 |
Trần Hoàng Anh |
12/02/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,25 |
|
5,25 |
9,75 |
8 |
36,25 |
|
30 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180294 |
Đặng Lê Phước Anh |
12/01/2003 |
Nam |
Krông Búk, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
4,75 |
7,25 |
9 |
35,75 |
|
31 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180311 |
Trần Khánh Duy |
19/04/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5 |
|
7,5 |
7,75 |
7,75 |
35,75 |
|
32 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180349 |
Lương Trung Kiên |
28/08/2003 |
Nam |
Ea Kar, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
6 |
8,5 |
7,63 |
35,51 |
|
33 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180287 |
Hoàng Kim Ngọc Anh |
12/05/2003 |
Nam |
Đắk Mil, Đắk Nông |
Kinh |
4,25 |
|
6 |
8,5 |
8,25 |
35,25 |
|
34 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180341 |
Võ Quốc Huy |
30/06/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
5 |
7,5 |
8 |
35,25 |
|
35 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
180329 |
Nguyễn Minh Hiển |
16/10/2003 |
Nam |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
7,08 |
|
7 |
8,5 |
6,25 |
35,08 |
|
CHUYÊN VĂN
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Noisinh |
Dân tộc |
Văn |
Pháp |
Anh |
Toán |
Điểm chuyên |
Tong |
Cận |
1 |
180902 |
Đinh Thị Minh Phương |
26/05/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tày |
7,5 |
|
8 |
8 |
8 |
39,5 |
|
2 |
180817 |
Trần Hà Minh Dung |
18/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8 |
|
9,25 |
7,5 |
7,25 |
39,25 |
|
3 |
180972 |
Trần Thị Như Ý |
04/09/2003 |
Nữ |
Đức Trọng, Lâm Đồng |
Kinh |
6,5 |
|
8,5 |
8 |
7 |
37 |
|
4 |
180864 |
Trần Nguyên Linh |
30/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
7,25 |
7,75 |
7 |
36,5 |
|
5 |
180821 |
Bùi Thị Mai Duyên |
09/05/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,25 |
|
7,75 |
5,75 |
7,25 |
36,25 |
|
6 |
180870 |
Phan Đặng Quỳnh Mai |
11/05/2003 |
Nữ |
Krông Nô, Đắk Nông |
Kinh |
7,5 |
|
7 |
6,25 |
7,25 |
35,25 |
|
7 |
180849 |
Vũ Mai Hương |
01/08/2003 |
Nữ |
Kbang, Gia Lai |
Kinh |
7 |
|
7,25 |
7,17 |
6,5 |
34,42 |
|
8 |
180947 |
Đặng Đinh Bảo Trân |
01/02/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
6,5 |
7,75 |
6,5 |
34 |
|
9 |
180830 |
Nguyễn Thị Hải Hà |
11/06/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8 |
|
6 |
5,5 |
7 |
33,5 |
|
10 |
180877 |
Nguyễn Thúy Nga |
02/09/2003 |
Nữ |
Krông Ana, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
6,5 |
6,5 |
6,75 |
33,5 |
|
11 |
180806 |
Trần Phương Tú Anh |
25/09/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5 |
|
5,5 |
7,75 |
7,5 |
33,25 |
|
12 |
180847 |
Dương Đình Mạnh Hùng |
02/05/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
6,25 |
8 |
6 |
33,25 |
|
13 |
180854 |
Đào Bích Huyền |
03/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
6,25 |
7 |
6,75 |
33,25 |
|
14 |
180799 |
Nguyễn Trần Trâm Anh |
08/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
7 |
6,75 |
6 |
33 |
|
15 |
180901 |
Huỳnh Thu Phương |
13/02/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
6 |
8 |
6 |
33 |
|
16 |
180903 |
Nguyễn Lan Phương |
28/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
8 |
7 |
5,75 |
33 |
|
17 |
180905 |
Hồ Thị Ngọc Quý |
09/03/2003 |
Nữ |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
9,5 |
5 |
6 |
33 |
|
18 |
180805 |
Lâm Ngọc Quỳnh Anh |
07/06/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
7,25 |
6 |
6 |
32,75 |
|
19 |
180872 |
Lương Nguyễn Tiến Mạnh |
22/05/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
8,25 |
6 |
6 |
32,75 |
|
20 |
180876 |
Nguyễn Thúy Nga |
02/09/2003 |
Nữ |
An Nhơn, Bình Định |
Kinh |
7,5 |
|
7,25 |
4,5 |
6,75 |
32,75 |
|
21 |
180912 |
Nguyễn Trịnh Hương Quỳnh |
19/03/2003 |
Nữ |
Cư M'gar, Đắk Lắk |
Kinh |
6 |
|
5,25 |
7,5 |
7 |
32,75 |
|
22 |
180840 |
Lê Nguyễn Diệu Hiền |
05/04/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
6,5 |
7,5 |
6 |
32,5 |
|
23 |
180878 |
Tạ Thúy Nga |
13/06/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
5 |
6,5 |
7 |
32,5 |
|
24 |
180897 |
Nguyễn Dương Quỳnh Như |
17/09/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
5 |
5,5 |
7,25 |
32,5 |
|
25 |
180961 |
Võ Thị Thảo Uyên |
20/03/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
7,75 |
6,25 |
6 |
32,5 |
|
26 |
180895 |
Võ Thị Yến Nhi |
13/04/2003 |
Nữ |
Pleiku, Gia Lai |
Kinh |
7 |
|
6,75 |
5,5 |
6,5 |
32,25 |
|
27 |
180886 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
02/10/2003 |
Nữ |
Krông Bông, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
4,75 |
5 |
8 |
32 |
|
28 |
180943 |
Lê Phạm Ngọc Trâm |
30/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
6,5 |
6,5 |
6 |
32 |
|
29 |
180954 |
Lã Thị Thu Trang |
18/03/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
7,25 |
4,75 |
6,75 |
32 |
|
30 |
180835 |
Huỳnh Nguyễn Bảo Hân |
25/12/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
6 |
7 |
5,5 |
31,5 |
|
31 |
180861 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
15/01/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
5 |
7,25 |
6,75 |
31,5 |
|
32 |
180969 |
Trần Vũ Phương Vy |
22/01/2003 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
Kinh |
4,75 |
|
5,75 |
7 |
7 |
31,5 |
|
33 |
180826 |
Hoàng Tiểu Hương Giang |
09/06/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
6,25 |
5,25 |
6,75 |
31,25 |
|
34 |
180860 |
Nguyễn Ngọc Phương Linh |
27/04/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,5 |
|
7 |
6,5 |
6 |
31 |
|
35 |
180881 |
Võ Thu Ngân |
03/09/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
6 |
6 |
6,25 |
31 |
|
36 |
180919 |
Lê Thị Thanh Thảo |
25/06/2003 |
Nữ |
Thừa Thiên Huế |
Kinh |
6,5 |
|
5,25 |
5,75 |
6,75 |
31 |
|
CHUYÊN ANH
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Noisinh |
Dân tộc |
Văn |
Pháp |
Anh |
Toán |
Điểm chuyên |
|
|
1 |
181047 |
Trần Bảo Anh |
02/10/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
10 |
9,5 |
8 |
|
|
2 |
181301 |
Vũ Ngọc Minh Thu |
23/05/2003 |
Nữ |
Krông Pắc, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
9,25 |
8 |
7,83 |
|
|
3 |
181131 |
Nguyễn Dương Huy |
14/08/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
9,75 |
9,25 |
6,73 |
|
|
4 |
181304 |
Từ Ngọc Đoan Thư |
21/02/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8 |
|
9,75 |
9 |
6,23 |
|
|
5 |
181144 |
Phạm Phan Trọng Khiêm |
21/07/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,25 |
|
9,75 |
8,25 |
6,45 |
|
|
6 |
181162 |
Nguyễn Ngọc Diệu Linh |
05/02/2003 |
Nữ |
Buôn Hồ, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
9,5 |
7,25 |
7,4 |
|
|
7 |
181189 |
Lâm Thành Nam |
09/11/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
9,5 |
8 |
7 |
|
|
8 |
181057 |
Phạm Thanh Bình |
23/01/2003 |
Nam |
Hải Châu, Đà Nẵng |
Kinh |
7,5 |
|
9,25 |
8,5 |
6,25 |
|
|
9 |
181163 |
Hồ Nguyễn Khánh Linh |
21/09/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
9,25 |
8,75 |
5,85 |
|
|
10 |
181258 |
Lê Thị Minh Phương |
04/10/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,75 |
|
9 |
8,25 |
5,65 |
|
|
11 |
181028 |
Trần Thái Phối An |
22/12/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
9 |
6,5 |
7 |
|
|
12 |
181061 |
Nguyễn Bảo Châu |
13/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
9,25 |
7,5 |
6,7 |
|
|
13 |
181182 |
Đoàn Tuấn Minh |
27/12/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
8,75 |
9,75 |
5,45 |
|
|
14 |
181280 |
Lê Nguyễn Nghi Thanh |
11/01/2003 |
Nữ |
Thừa Thiên Huế |
Kinh |
8,25 |
|
8,75 |
8,75 |
5,7 |
|
|
15 |
181143 |
Đặng Đức Khiêm |
22/08/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,5 |
|
9 |
8,5 |
6,55 |
|
|
16 |
181344 |
Nguyễn Hải Triều |
18/02/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
9,25 |
8,5 |
6,05 |
|
|
17 |
181108 |
Lê Bảo Thái Hiền |
09/02/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
9,5 |
8,5 |
6,3 |
|
|
18 |
181257 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
01/09/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,75 |
|
9,25 |
8,75 |
4,95 |
|
|
19 |
181325 |
Huỳnh Thanh Trà |
06/10/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
9,25 |
6 |
6,95 |
|
|
20 |
181255 |
Lê Nguyễn Mai Phương |
04/04/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,5 |
|
8,75 |
8,5 |
5,4 |
|
|
21 |
181375 |
Phạm Ngọc Khánh Vy |
18/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
9,75 |
8 |
5,85 |
|
|
22 |
181264 |
Trương Công Quý |
13/12/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
9,25 |
7,25 |
6,75 |
|
|
23 |
181068 |
Nguyễn Đăng Hùng Cường |
11/09/2003 |
Nam |
Krông Pắc, Đắk Lắk |
Kinh |
5,5 |
|
9,25 |
9,75 |
5,85 |
|
|
24 |
181279 |
Nguyên Thị Lan Thanh |
10/03/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
9,25 |
7,5 |
5,95 |
|
|
25 |
181364 |
H' Uyên Niê |
11/12/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,25 |
|
9,5 |
7 |
6,55 |
|
|
26 |
181208 |
Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
30/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,75 |
|
9,5 |
7,25 |
5,6 |
|
|
27 |
181035 |
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
13/01/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
9 |
6,5 |
6,25 |
|
|
28 |
181046 |
Nguyễn Trương Ngọc Anh |
23/07/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
9,25 |
8,25 |
5,25 |
|
|
29 |
181198 |
Nguyễn Phương Thảo Ngân |
29/12/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,25 |
|
9,5 |
7,75 |
5,5 |
|
|
30 |
181232 |
Hoàng Hạnh Nhi |
20/03/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
8,25 |
|
8,75 |
8,75 |
4,85 |
|
|
31 |
181088 |
Nguyễn Văn Đạt |
20/11/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
6,75 |
|
9 |
8,75 |
5,45 |
|
|
32 |
181147 |
Trương Anh Khoa |
20/11/2003 |
Nam |
Ea H'Leo, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
9,25 |
9 |
5 |
|
|
33 |
181062 |
Đỗ Nhật Băng Châu |
01/02/2003 |
Nữ |
Buôn Đôn, Đắk Lắk |
Kinh |
5,75 |
|
9,25 |
7,25 |
6,45 |
|
|
34 |
181193 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
03/11/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7,5 |
|
9,5 |
6,5 |
5,8 |
|
|
35 |
181070 |
Mai Hoàng Danh |
23/11/2003 |
Nam |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
5,5 |
|
9,75 |
7,75 |
6 |
|
|
36 |
181205 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
22/10/2003 |
Nữ |
Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Kinh |
7 |
|
9,5 |
6 |
6,25 |
|
|